STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 38 |
2 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 38 |
3 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 37 |
4 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 37 |
5 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 37 |
6 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 36 |
7 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 36 |
8 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 35 |
9 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm, | 34 |
10 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 34 |
11 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 33 |
12 | Bài tập Vật lí 9 | Bùi Gia Thịnh | 33 |
13 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 33 |
14 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 32 |
15 | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 32 |
16 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 32 |
17 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 32 |
18 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 32 |
19 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 32 |
20 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 31 |
21 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 31 |
22 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 31 |
23 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 31 |
24 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 30 |
25 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 30 |
26 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 30 |
27 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 30 |
28 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 29 |
29 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 29 |
30 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 29 |
31 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 29 |
32 | Công nghệ 9: Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 28 |
33 | Công nghệ 9: Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 28 |
34 | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 28 |
35 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 28 |
36 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 28 |
37 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 28 |
38 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 28 |
39 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 27 |
40 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 27 |
41 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 27 |
42 | Toán 6. Tập 2 | Phan Đức Chính | 27 |
43 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 27 |
44 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 27 |
45 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 27 |
46 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 27 |
47 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 26 |
48 | Toán 9. Tập 2 | Phan Đức Chính | 26 |
49 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | Tôn Thân | 26 |
50 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 26 |
51 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 26 |
52 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 26 |
53 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 26 |
54 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 25 |
55 | Toán 8. Tập 1 | Phan Đức Chính | 25 |
56 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | Tôn Thân | 25 |
57 | Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
58 | Ngữ văn 9. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
59 | Bài tập ngữ văn 6. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
60 | Công nghệ 8: Công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 25 |
61 | Ngữ văn 7. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24 |
62 | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 24 |
63 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Tôn Thân | 24 |
64 | Toán 9. Tập 1 | Phan Đức Chính | 24 |
65 | Toán 7. Tập 1 | Phan Đức Chính | 24 |
66 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Tôn Thân | 24 |
67 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Tôn Thân | 24 |
68 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 24 |
69 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 24 |
70 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 24 |
71 | Sinh học 8 | Nguyễn Cương | 24 |
72 | Toán 7. Tập 2 | Phan Đức Chính | 23 |
73 | Toán 6. Tập 1 | Phan Đức Chính | 23 |
74 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 23 |
75 | Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
76 | Ngữ văn 9. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
77 | Bài tập ngữ văn 6. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
78 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
79 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
80 | Ngữ văn 7. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
81 | Toán 8. Tập 2 | Phan Đức Chính | 22 |
82 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Tôn Thân | 22 |
83 | Bài tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 22 |
84 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 21 |
85 | Bài tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21 |
86 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 21 |
87 | Ngữ văn 9. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
88 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 18 |
89 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 18 |
90 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 17 |
91 | Bài tập âm nhạc 9 | Hoàng Long | 17 |
92 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 17 |
93 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 17 |
94 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 16 |
95 | Bài tập Địa lí 8 | Hà Nhật Thăng | 16 |
96 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 16 |
97 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 16 |
98 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 16 |
99 | Ngữ văn 9. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
100 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 16 |
|