Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00003
| Bích Hằng | Bác Hồ hồi kí | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 26000 | V24 |
2 |
SDD-00004
| Bích Hằng | Bác Hồ hồi kí | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 26000 | V24 |
3 |
SDD-00014
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Kim Đồng | H. | 2002 | 4000 | ĐV13 |
4 |
SDD-00015
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Kim Đồng | H. | 2002 | 4000 | ĐV13 |
5 |
SDD-00115
| Bích Nga | Những câu chuyện về Lòng trắc ẩn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
6 |
SDD-00126
| Bích Nga | Những câu chuyện về Lòng can đảm | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
7 |
SDD-00191
| Bảo An | Lòng ta không phải đá: Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 27000 | ĐV13 |
8 |
SDD-00192
| Bảo An | Lòng ta không phải đá: Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 27000 | ĐV13 |
9 |
SDD-00193
| Bảo An | Lòng ta không phải đá: Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 27000 | ĐV13 |
10 |
SDD-00303
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
11 |
SDD-00304
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
12 |
SDD-00305
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
13 |
SDD-00306
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
14 |
SDD-00307
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
15 |
SDD-00308
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
16 |
SDD-00309
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
17 |
SDD-00310
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
18 |
SDD-00311
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
19 |
SDD-00312
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
20 |
SDD-00112
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | ĐV13 |
21 |
SDD-00060
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | 5(092) |
22 |
SDD-00313
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập1 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
23 |
SDD-00314
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập2 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
24 |
SDD-00315
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập3 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
25 |
SDD-00316
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 4 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
26 |
SDD-00317
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 5 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
27 |
SDD-00318
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 6 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
28 |
SDD-00319
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 7 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
29 |
SDD-00320
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 8 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
30 |
SDD-00321
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 9 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
31 |
SDD-00322
| Chân Tính | Gương sáng Đông Tây. Tập 10 | Hồng Đức | H. | 2021 | 18000 | ĐV11 |
32 |
SDD-00233
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
33 |
SDD-00234
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
34 |
SDD-00235
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
35 |
SDD-00236
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
36 |
SDD-00237
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
37 |
SDD-00238
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
38 |
SDD-00239
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
39 |
SDD-00240
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
40 |
SDD-00241
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
41 |
SDD-00242
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
42 |
SDD-00243
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
43 |
SDD-00244
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
44 |
SDD-00245
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
45 |
SDD-00246
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
46 |
SDD-00247
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
47 |
SDD-00248
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
48 |
SDD-00249
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
49 |
SDD-00250
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
50 |
SDD-00251
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
51 |
SDD-00252
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
52 |
SDD-00253
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
53 |
SDD-00254
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
54 |
SDD-00255
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
55 |
SDD-00256
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
56 |
SDD-00257
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
57 |
SDD-00258
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
58 |
SDD-00259
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
59 |
SDD-00260
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
60 |
SDD-00261
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
61 |
SDD-00262
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
62 |
SDD-00263
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
63 |
SDD-00264
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
64 |
SDD-00265
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
65 |
SDD-00266
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
66 |
SDD-00267
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
67 |
SDD-00268
| Dương Phong | Truyện kể về Lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV17 |
68 |
SDD-00269
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
69 |
SDD-00270
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
70 |
SDD-00271
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
71 |
SDD-00272
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
72 |
SDD-00273
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
73 |
SDD-00274
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
74 |
SDD-00275
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
75 |
SDD-00276
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
76 |
SDD-00277
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
77 |
SDD-00278
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
78 |
SDD-00279
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
79 |
SDD-00280
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV17 |
80 |
SDD-00066
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 6C9(092) |
81 |
SDD-00028
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2003 | 16000 | 53 |
82 |
SDD-00029
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2003 | 16000 | 53 |
83 |
SDD-00030
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2003 | 16000 | 53 |
84 |
SDD-00031
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2003 | 16000 | 53 |
85 |
SDD-00113
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV13 |
86 |
SDD-00059
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 53 |
87 |
SDD-00097
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
88 |
SDD-00122
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ- Báo Tuổi trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV13 |
89 |
SDD-00131
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua. T5: Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | H. | 2004 | 19500 | V23 |
90 |
SDD-00132
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói. T3: Về tình yêu | Giáo dục | H. | 2004 | 12900 | V23 |
91 |
SDD-00133
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2004 | 15600 | V23 |
92 |
SDD-00134
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2004 | 18100 | V23 |
93 |
SDD-00135
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2004 | 11900 | V23 |
94 |
SDD-00137
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2004 | 11600 | V23 |
95 |
SDD-00138
| Đỗ Trung Lai | Đưá con của loài cây | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | V23 |
96 |
SDD-00167
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua. T5: Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | H. | 2006 | 19500 | V23 |
97 |
SDD-00168
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua. T5: Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | H. | 2006 | 19500 | V23 |
98 |
SDD-00169
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua. T5: Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | H. | 2006 | 19500 | V23 |
99 |
SDD-00170
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói. T3: Về tình yêu | Giáo dục | H. | 2006 | 12900 | V23 |
100 |
SDD-00171
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói. T3: Về tình yêu | Giáo dục | H. | 2006 | 12900 | V23 |
101 |
SDD-00172
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói. T3: Về tình yêu | Giáo dục | H. | 2006 | 12900 | V23 |
102 |
SDD-00173
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ T4: Về Tình bạn | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | V23 |
103 |
SDD-00174
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ T4: Về Tình bạn | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | V23 |
104 |
SDD-00175
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ T4: Về Tình bạn | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | V23 |
105 |
SDD-00151
| Gia Tú Cầu | Sáng lên một tinh thần vượt khó | Báo Tuổi Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 17000 | V24 |
106 |
SDD-00075
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 35000 | 3K5H6 |
107 |
SDD-00155
| Hà Hải Châu | Chén trà tri ân thầy cô | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | ĐV13 |
108 |
SDD-00117
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | ĐV13 |
109 |
SDD-00001
| Hiền Trang | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo dục | H. | 2000 | 8000 | V21 |
110 |
SDD-00042
| Huỳnh Hữu Tâm, | Vòng tay thân ái | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 373 |
111 |
SDD-00043
| Huỳnh Hữu Tâm, | Vòng tay thân ái | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 373 |
112 |
SDD-00054
| Hà Bình Trị | Những bài văn đoạt giải quốc gia học sinh giỏi trung học phổ thông | Giáo dục | H. | 2005 | 20700 | 8(V) |
113 |
SDD-00026
| Hải Châu | Trong vòng tay bè bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 | 13000 | ĐV13 |
114 |
SDD-00027
| Hải Châu | Trong vòng tay bè bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 | 13000 | ĐV13 |
115 |
SDD-00096
| I.K TôPôRôp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống dùng cho học sinh THCS | Giáo dục | H. | 2004 | 18000 | 371 |
116 |
SDD-00067
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(092) |
117 |
SDD-00224
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 29000 | ĐV13 |
118 |
SDD-00225
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 29000 | ĐV13 |
119 |
SDD-00226
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 29000 | ĐV13 |
120 |
SDD-00227
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV13 |
121 |
SDD-00228
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV13 |
122 |
SDD-00229
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV13 |
123 |
SDD-00182
| Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
124 |
SDD-00183
| Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
125 |
SDD-00184
| Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
126 |
SDD-00200
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
127 |
SDD-00201
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
128 |
SDD-00202
| Lê Phương Nga | Lòng trung thực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
129 |
SDD-00203
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
130 |
SDD-00204
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
131 |
SDD-00205
| Lê Phương Nga | Tình yêu quê hương đất nước: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
132 |
SDD-00206
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
133 |
SDD-00207
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
134 |
SDD-00208
| Lê Phương Nga | Tình cảm gia đình: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
135 |
SDD-00209
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
136 |
SDD-00210
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
137 |
SDD-00211
| Lê Phương Nga | Tình đoàn kết: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
138 |
SDD-00212
| Lê Phương Nga | Lòng dũng cảm: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
139 |
SDD-00213
| Lê Phương Nga | Lòng dũng cảm: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
140 |
SDD-00214
| Lê Phương Nga | Lòng dũng cảm: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
141 |
SDD-00069
| La Phạm Ý | Isac Niutơn | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 53(092) |
142 |
SDD-00061
| La Phạm Ý | Anfret Noben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 5(092) |
143 |
SDD-00095
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học (cách suy nghĩ và ứng xử thành công) | Giáo dục | H. | 2005 | 7700 | 37 |
144 |
SDD-00120
| Lương Hùng | Những câu chuyện về Lòng quyết tâm | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
145 |
SDD-00121
| Lương Hùng | Những câu chuyện về Tinh thần trách nhiệm | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
146 |
SDD-00101
| Lê Hồng Sơn | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | ĐV18 |
147 |
SDD-00102
| Lê Hồng Sơn | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | ĐV18 |
148 |
SDD-00105
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | V27 |
149 |
SDD-00106
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | V27 |
150 |
SDD-00139
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật( Hỏi- đáp) T2 | Giáo dục | H. | 2005 | 4300 | 34(V) |
151 |
SDD-00123
| Lương Hùng | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ- Báo Tuổi trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
152 |
SDD-00128
| Lương Hùng | Những câu chuyện về Tình yêu tự do & hòa bình | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
153 |
SDD-00176
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
154 |
SDD-00177
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
155 |
SDD-00178
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
156 |
SDD-00179
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14200 | 9(V) |
157 |
SDD-00180
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14200 | 9(V) |
158 |
SDD-00181
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14200 | 9(V) |
159 |
SDD-00107
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
160 |
SDD-00108
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
161 |
SDD-00109
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
162 |
SDD-00110
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
163 |
SDD-00100
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 4500 | 371 |
164 |
SDD-00086
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
165 |
SDD-00082
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu TK thứ X đến cuối TK XIV | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
166 |
SDD-00083
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T2: Danh tướng Lam Sơn | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9(V) |
167 |
SDD-00084
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân TK thứ XVIII và phong trào Tây Sơn | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9(V) |
168 |
SDD-00088
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
169 |
SDD-00089
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
170 |
SDD-00090
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T5: 62 giai thoại thời Lê sơ | Giáo dục | H. | 2005 | 7400 | 9(V) |
171 |
SDD-00091
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T6: 65 giai thoại thế kỉ XVI-XVII | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | 9(V) |
172 |
SDD-00092
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2005 | 9800 | 9(V) |
173 |
SDD-00093
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2005 | 8600 | 9(V) |
174 |
SDD-00094
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ X | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9(V) |
175 |
SDD-00055
| Nguyễn Nghĩa Dân | Thần thoại Hy Lạp | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | N |
176 |
SDD-00052
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 36400 | V23 |
177 |
SDD-00053
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 17200 | V23 |
178 |
SDD-00046
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 9500 | ĐV13 |
179 |
SDD-00048
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm, nhận dạng và đào tạo | Giáo dục | H. | 2004 | 17000 | 8(V) |
180 |
SDD-00070
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
181 |
SDD-00071
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
182 |
SDD-00072
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
183 |
SDD-00073
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
184 |
SDD-00068
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H. | 2004 | 5500 | 53(092) |
185 |
SDD-00079
| Nguyễn Đăng Mạnh | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2003 | 13700 | 8(V) |
186 |
SDD-00057
| Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay | Giáo dục | H. | 2005 | 12800 | 8(V) |
187 |
SDD-00058
| Nguyễn Thanh Huyền | Truyện kể các nhà sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 57 |
188 |
SDD-00002
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4500 | 371 |
189 |
SDD-00023
| Nguyễn Lân Dũng | Truyện kể các nhà sinh học xuất sắc | Giáo dục | H. | 1993 | 3400 | 57 |
190 |
SDD-00024
| Nguyễn Lân Dũng | Truyện kể các nhà sinh học xuất sắc | Giáo dục | H. | 1993 | 3400 | 57 |
191 |
SDD-00032
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 54 |
192 |
SDD-00033
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 54 |
193 |
SDD-00034
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 54 |
194 |
SDD-00035
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 54 |
195 |
SDD-00036
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 8500 | ĐV13 |
196 |
SDD-00037
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 8500 | ĐV13 |
197 |
SDD-00038
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 13000 | V24 |
198 |
SDD-00039
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 13000 | V24 |
199 |
SDD-00040
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 13000 | V24 |
200 |
SDD-00041
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 | 13000 | V24 |
201 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
202 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
203 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
204 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
205 |
SDD-00009
| Nguyễn Đĩnh Xuân | Chuyện kể về bà | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | ĐV13 |
206 |
SDD-00010
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | ĐV13 |
207 |
SDD-00011
| Nguyễn Cảnh Toàn | Biển học vô bờ | Thanh niên | H. | 2002 | 28000 | V24 |
208 |
SDD-00153
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức T2: Tình cha | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | ĐV13 |
209 |
SDD-00154
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức : Tình thầy trò | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | ĐV13 |
210 |
SDD-00152
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức T1: Tình mẫu tử | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | ĐV13 |
211 |
SDD-00145
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
212 |
SDD-00146
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
213 |
SDD-00147
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
214 |
SDD-00148
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
215 |
SDD-00149
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV13 |
216 |
SDD-00150
| Nguyễn Đăng Mạnh | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | 8(V) |
217 |
SDD-00230
| Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | ĐV13 |
218 |
SDD-00231
| Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | ĐV13 |
219 |
SDD-00232
| Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | ĐV13 |
220 |
SDD-00285
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV13 |
221 |
SDD-00286
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV13 |
222 |
SDD-00284
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV13 |
223 |
SDD-00130
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
224 |
SDD-00294
| Nhiều tác giả | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | ĐV13 |
225 |
SDD-00295
| Nhiều tác giả | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | ĐV13 |
226 |
SDD-00296
| Nhiều tác giả | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | ĐV13 |
227 |
SDD-00297
| Nhiều tác giả | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | ĐV13 |
228 |
SDD-00129
| Nhóm Đậu Xanh | Những câu chuyện về Khát vọng và ước mơ | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
229 |
SDD-00099
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 371 |
230 |
SDD-00049
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta. T1: Đời sống cây xanh có hoa | Giáo dục | H. | 2005 | 10200 | 58 |
231 |
SDD-00050
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta. T2: Cây và môi trường | Giáo dục | H. | 2005 | 10200 | 58 |
232 |
SDD-00047
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV13 |
233 |
SDD-00194
| Phạm Đình Ân | Ước mơ: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
234 |
SDD-00195
| Phạm Đình Ân | Ước mơ: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
235 |
SDD-00196
| Phạm Đình Ân | Ước mơ: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
236 |
SDD-00197
| Phạm Đình Ân | Lòng nhân hậu: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
237 |
SDD-00198
| Phạm Đình Ân | Lòng nhân hậu: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
238 |
SDD-00199
| Phạm Đình Ân | Lòng nhân hậu: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
239 |
SDD-00215
| Phạm Đình Ân | Lòng tự trọng: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
240 |
SDD-00216
| Phạm Đình Ân | Lòng tự trọng: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
241 |
SDD-00217
| Phạm Đình Ân | Lòng tự trọng: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
242 |
SDD-00218
| Phạm Đình Ân | Nghị lực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
243 |
SDD-00219
| Phạm Đình Ân | Nghị lực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
244 |
SDD-00220
| Phạm Đình Ân | Nghị lực: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
245 |
SDD-00221
| Phạm Đình Ân | Học tập: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
246 |
SDD-00222
| Phạm Đình Ân | Học tập: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
247 |
SDD-00223
| Phạm Đình Ân | Học tập: Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ | Giáo dục | H. | 2015 | 26000 | ĐV18 |
248 |
SDD-00281
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
249 |
SDD-00282
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
250 |
SDD-00283
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
251 |
SDD-00144
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐV13 |
252 |
SDD-00064
| Quách Lục Vân | Jame Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | 6(092) |
253 |
SDD-00065
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(092) |
254 |
SDD-00074
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | ĐV13 |
255 |
SDD-00085
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
256 |
SDD-00140
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐV13 |
257 |
SDD-00141
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐV13 |
258 |
SDD-00142
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐV13 |
259 |
SDD-00143
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | ĐV13 |
260 |
SDD-00287
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 40000 | ĐV13 |
261 |
SDD-00288
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 40000 | ĐV13 |
262 |
SDD-00289
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 40000 | ĐV13 |
263 |
SDD-00290
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho cha | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 46000 | ĐV13 |
264 |
SDD-00291
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho cha | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 46000 | ĐV13 |
265 |
SDD-00292
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho cha | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 46000 | ĐV13 |
266 |
SDD-00293
| Spencer Johnson, MD | Phút dành cho cha | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2017 | 46000 | ĐV13 |
267 |
SDD-00104
| Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | V21 |
268 |
SDD-00116
| Thanh Hương | Những câu chuyện về Lòng yêu thương | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | ĐV13 |
269 |
SDD-00127
| Thanh Hương | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
270 |
SDD-00124
| Thanh Hương | Những câu chuyện về Lòng biết ơn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
271 |
SDD-00125
| Thanh Hương | Những câu chuyện về Lòng dũng cảm | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
272 |
SDD-00012
| Thanh Tịnh | Quê mẹ | Kim Đồng | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
273 |
SDD-00013
| Thanh Tịnh | Quê mẹ | Kim Đồng | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
274 |
SDD-00298
| Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2020 | 25000 | ĐV11 |
275 |
SDD-00299
| Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2020 | 25000 | ĐV11 |
276 |
SDD-00300
| Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2020 | 25000 | ĐV11 |
277 |
SDD-00301
| Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2020 | 25000 | ĐV11 |
278 |
SDD-00302
| Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2020 | 25000 | ĐV11 |
279 |
SDD-00185
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
280 |
SDD-00186
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
281 |
SDD-00187
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
282 |
SDD-00188
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
283 |
SDD-00189
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
284 |
SDD-00190
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
285 |
SDD-00025
| Trần Thân Mộc | Tấm lòng nhà giáo T2 | Giáo dục | H. | 2001 | 25000 | V21 |
286 |
SDD-00076
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T3 | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H6 |
287 |
SDD-00077
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T2 | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H6 |
288 |
SDD-00078
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
289 |
SDD-00080
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 3K5H6 |
290 |
SDD-00081
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K54 |
291 |
SDD-00056
| Trần Anh Thơ | Việt Nam-Hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 3 |
292 |
SDD-00062
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 5(092) |
293 |
SDD-00156
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
294 |
SDD-00157
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
295 |
SDD-00158
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
296 |
SDD-00159
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
297 |
SDD-00160
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
298 |
SDD-00161
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
299 |
SDD-00162
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
300 |
SDD-00163
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
301 |
SDD-00164
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
302 |
SDD-00165
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
303 |
SDD-00166
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời( Thơ tuổi học trò) | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV11 |
304 |
SDD-00103
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | V21 |
305 |
SDD-00098
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | KN |
306 |
SDD-00087
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
307 |
SDD-00111
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | ĐV13 |
308 |
SDD-00114
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng - kiên trì | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
309 |
SDD-00118
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về Tính khiêm tốn, nhường nhịn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
310 |
SDD-00119
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về Tính lương thiện | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | ĐV13 |
311 |
SDD-00136
| Vũ Dương Thụy | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2004 | 10600 | V23 |
312 |
SDD-00063
| Vương Khai Lân | Benjamin Franklin | Giáo dục | H. | 2003 | 6400 | 8(092) |
313 |
SDD-00051
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | 8(V) |
314 |
SDD-00018
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
315 |
SDD-00019
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
316 |
SDD-00020
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
317 |
SDD-00021
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
318 |
SDD-00022
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
319 |
SDD-00016
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
320 |
SDD-00017
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
321 |
SDD-00044
| Xuân Sách, | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV13 |
322 |
SDD-00045
| Xuân Sách, | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV13 |