| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00010
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | ĐV13 |
| 2 |
SDD-00011
| Nguyễn Cảnh Toàn | Biển học vô bờ | Thanh niên | H. | 2002 | 28000 | V24 |
| 3 |
SDD-00012
| Thanh Tịnh | Quê mẹ | Kim Đồng | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 4 |
SDD-00013
| Thanh Tịnh | Quê mẹ | Kim Đồng | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 5 |
SDD-00014
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Kim Đồng | H. | 2002 | 4000 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00015
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Kim Đồng | H. | 2002 | 4000 | ĐV13 |
| 7 |
SDD-00016
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00017
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00018
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
| 10 |
SDD-00019
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V14 |
|
|