Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| Hiền Trang | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo dục | H. | 2000 | 8000 | V21 |
2 |
SDD-00002
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4500 | 371 |
3 |
SDD-00003
| Bích Hằng | Bác Hồ hồi kí | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 26000 | V24 |
4 |
SDD-00004
| Bích Hằng | Bác Hồ hồi kí | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 26000 | V24 |
5 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
6 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
7 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
8 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | V23 |
9 |
SDD-00009
| Nguyễn Đĩnh Xuân | Chuyện kể về bà | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | ĐV13 |
10 |
SDD-00010
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | ĐV13 |
|