Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKXH-00001
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh trong hệ mặt trời | Giáo dục | H. | 2000 | 91 | 6000 |
2 |
TKXH-00002
| Trần Đình Sử | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 6 | Giáo dục | H. | 2000 | 8(V) | 7700 |
3 |
TKXH-01199
| Diệp Quang Ban | Tiếng Việt nâng cao 9 | Giáo dục | H. | 2000 | 4(V) | 4800 |
4 |
TKXH-01200
| Diệp Quang Ban | Tiếng Việt nâng cao 6 | Giáo dục | H. | 2000 | 4(V) | 10900 |
5 |
TKXH-01201
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H. | 2000 | V13 | 10000 |
6 |
TKXH-01202
| Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay | Giáo dục | H. | 2001 | 8(V) | 12800 |
7 |
TKXH-01203
| Lê Mai Hương | Tuyển tập những bài văn hay 7 | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 1999 | 8(V) | 7500 |
8 |
SNV-00008
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc | Giáo dục | H. | 2002 | 4(N) | 3800 |
9 |
SNV-00009
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc | Giáo dục | H. | 2002 | 4(N) | 3800 |
10 |
SNV-00010
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc | Giáo dục | H. | 2002 | 4(N) | 3800 |
|