Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00075
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 35000 | Hỏng | | |
2 |
SDD-00112
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | Hỏng | | 14 |
3 |
SDD-00149
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | Hỏng | | 14 |
4 |
SDD-00255
| Dương Phong | Truyện kể về Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | Hỏng | | 15 |
5 |
TKXH-00090
| Diệp Quang Ban | Tiếng Việt nâng cao lớp 7 | Giáo dục | H. | 2000 | 12300 | Hỏng | | 01 |
6 |
STN-00015
| Bùi Hiển | Phép lạ | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2001 | 15600 | Hỏng | | 15 |
7 |
STN-00040
| Madame De Villenelive | Người đẹp và quái vật | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | Hỏng | | 13 |
8 |
STN-00062
| Vũ Lan Trang | Ông không bà có | Kim Đồng | H. | 2001 | 5500 | Hỏng | | 04 |
9 |
STN-00091
| Christopher Gravett | Thành và pháo đài. T2 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | 14 |
10 |
STN-00157
| Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ | Kim Đồng | H. | 2002 | 4800 | Hỏng | | 14 |
|